BÁC SĨ
HẠNG | MÃ SỐ | TIÊU CHUẨN TRÌNH ĐỘ(BẰNG CẤP) | TIÊU CHUẨN NĂNG LỰCCHUYÊN MÔN | ||||
Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | Chứng chỉbồi dưỡng | NCKH | Thời gian giữ CDNN | ||
I | V.08.01.01 | -BSCKII-TS y học | bậc 4(B2) | Cơ bản | Bác sĩ cao cấp( hạng I) | – Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp Bộ.– Hoặc chủ nhiệm 2 đề tài cấp CS | – BS chính (hạngII): 6 năm |
II | V.08.01.02 | -BSCKI-ThS y học | bậc 3(B1) | Cơ bản | Bác sĩ chính(hạng II) | – Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp cơ sở. | BS (hạngIII):+ 9năm(CKI,Ths)
+ 6năm (CKII,TS,BS nội trú) |
III | V.08.01.03 | -BS | bậc 2 (A2) | Cơ bản |
BÁC SĨ Y HỌC DỰ PHÒNG
HẠNG | MÃ SỐ | TIÊU CHUẨN TRÌNH ĐỘ(BẰNG CẤP) | TIÊU CHUẨN NĂNG LỰCCHUYÊN MÔN | ||||
Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | Chứng chỉbồi dưỡng CDNN | NCKH | Thời gian giữ CDNN | ||
I | V.08.02.04 | -BSCKII-TS y học YHDP | bậc 4(B2) | Cơ bản | Bác sĩ YHDP cao cấp( hạng I) | – Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp Bộ.– Hoặc chủ nhiệm 2 đề tài cấp CS | – BS YHDP chính (hạngII): 6 năm |
II | V.08.02.05 | -BSCKI-ThS YHDP | bậc 3(B1) | Cơ bản | Bác sĩ YHDP chính(hạng II) | – Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp cơ sở. | BS YHDP (hạngIII):+ 9năm (CKI,Ths)
+ 6năm (CKII,TS,BS nội trú) |
III | V.08.02.06 | -BSĐK-BSYHDP | bậc 2 (A2) | Cơ bản |
Y SĨ
HẠNG | MÃ SỐ | TIÊU CHUẨN TRÌNH ĐỘ(BẰNG CẤP) | TIÊU CHUẨN NĂNG LỰCCHUYÊN MÔN | ||||
Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | Chứng chỉbồi dưỡng CDNN | NCKH | Thời gian giữ CDNN | ||
IV | V.08.03.07 | -Y sĩ | bậc 1(A1) | Cơ bản |
Y TẾ CÔNG CỘNG
HẠNG | MÃ SỐ | TIÊU CHUẨN TRÌNH ĐỘ(BẰNG CẤP) | TIÊU CHUẨN NĂNG LỰCCHUYÊN MÔN | ||||
Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | Chứng chỉbồi dưỡng CDNN | NCKH | Thời gian giữ CDNN | ||
I | V.08.04.08 | -CKII-TS
YTCC or YHDP |
bậc 4(B2) | Cơ bản | YTCC cao cấp( hạng I) | – Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp Bộ.– Hoặc chủ nhiệm 2 đề tài cấp CS | – YTCC chính (hạngII): 6 năm |
II | V.08.04.09 | -CKI-ThS
YTCC or YHDP |
bậc 3(B1) | Cơ bản | YTCC chính(hạng II) | – Chù nhiệm or tham gia chính đề tài cấp cơ sở. | YTCC (hạngIII):9năm |
III | V.08.04.10 | – ĐH YTCC– BS YHDP | bậc 2 (A2) | Cơ bản |
ĐIỀU DƯỠNG
HẠNG | MÃ SỐ | TIÊU CHUẨN TRÌNH ĐỘ(BẰNG CẤP) | TIÊU CHUẨN NĂNG LỰCCHUYÊN MÔN | ||||
Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | Chứng chỉbồi dưỡng CDNN | NCKH | Thời gian giữ CDNN | ||
II | V.08.05.11 | -CKI-ThS
Điều dưỡng |
bậc 3(B1) | Cơ bản | Điều dưỡng( hạng II) | – Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp cơ sở. | – Điều dưỡng (hạngIII): 9 năm |
III | V.08.05.12 | -ĐHĐiều dưỡng | bậc 2(A2) | Cơ bản | ĐD (hạngIV):+ 2năm (ĐDCĐ)
+ 3năm (ĐDTC) |
||
IV | V.08.05.13 | -ĐDTC-ĐDCĐ
|
bậc 1 (A1) | Cơ bản |
HỘ SINH
HẠNG | MÃ SỐ | TIÊU CHUẨN TRÌNH ĐỘ(BẰNG CẤP) | TIÊU CHUẨN NĂNG LỰCCHUYÊN MÔN | ||||
Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | Chứng chỉbồi dưỡng CDNN | NCKH | Thời gian giữ CDNN | ||
II | V.08.06.14 | -BSCKI-ThS y
Hộ sinh |
bậc 3(B1) | Cơ bản | Hộ sinh( hạng II) | – Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp cơ sở. | – Hộ sinh (hạngIII): 9 năm |
III | V.08.06.15 | -CN Hộ sinh | bậc 2(A2) | Cơ bản | Hộ sinh (hạngIV):+ 2năm (HSCĐ)
+ 3năm (HSTC) |
||
IV | V.08.06.16 | -BSĐK-BSYHDP | bậc 1 (A1) | Cơ bản |
KỸ THUẬT Y
HẠNG | MÃ SỐ | TIÊU CHUẨN TRÌNH ĐỘ(BẰNG CẤP) | TIÊU CHUẨN NĂNG LỰCCHUYÊN MÔN | ||||
Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | Chứng chỉbồi dưỡng CDNN | NCKH | Thời gian giữ CDNN | ||
II | V.08.07.17 | -ThSKT y học | bậc 3(B1) | Cơ bản | Kỹ thuật y học( hạng II) | – Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp cơ sở. | KTY (hạngIII):9 năm |
III | V.08.07.18 | ĐHKT y học
|
bậc 2(A2) | Cơ bản | (Nếu tốt nghiệp chuyên ngành hóa sinh, dược hoặc chuyên ngành y dược khác phải có CC đào tạo KTY) | KTY(hạngIV):+ 2năm (KTYCĐ)
+ 3năm (KTYTC) |
|
IV | V.08.07.19 | KTY TC trở lên | bậc 1 (A1) | Cơ bản | (Nếu tốt nghiệp chuyên ngành hóa sinh, dược hoặc chuyên ngành y dược khác phải có CC đào tạo KTY) |
DƯỢC SĨ
HẠNG | MÃ SỐ | TIÊU CHUẨN TRÌNH ĐỘ(BẰNG CẤP) | TIÊU CHUẨN NĂNG LỰCCHUYÊN MÔN | ||||
Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | Chứng chỉbồi dưỡng | NCKH | Thời gian giữ CDNN | ||
I | V.08.08.20 | -CKII-TS
dược học |
bậc 4(B2) | Cơ bản | Dược sĩcao cấp
( hạng I) |
– Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp Bộ.– Hoặc chủ nhiệm 2 đề tài cấp CS | – DS chính (hạngII): 6 năm |
II | V.08.08.21 | -CKI-ThS
dược học |
bậc 3(B1) | Cơ bản | Dược sĩ chính(hạng II) | – Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp cơ sở. | DS (hạngIII):+ 9năm(CKI,Ths)
+ 6năm (CKII,TS,BS nội trú) |
III | V.08.08.22 | -Dược ĐH | bậc 2 (A2) | Cơ bản | DS (hạngIV):+ 2năm (DSCĐ)
+ 3năm (DSTC) |
||
IV | V.08.08.22 | -Dược TC | bậc 1 (A1) | Cơ bản |